Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédouaner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nộp thuế quan (để lĩnh hàng ở hải quan).
  • (nghĩa bóng) phục hồi uy tín cho; phục hồi chức vị cho.
Related search result for "dédouaner"
Comments and discussion on the word "dédouaner"