Characters remaining: 500/500
Translation

déculotter

Academic
Friendly

Từ "déculotter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cởi quần" hoặc "lột quần". Từ này thường được sử dụng trong những tình huống thân mật hoặc hài hước. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cách sử dụng chính:

    • Ngoại động từ: "déculotter" thường được dùng với nghĩa đencởi quần. Ví dụ:
  2. Cách sử dụng thân mật:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, chẳng hạn như:
Biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể của từ: Từ "déculotter" không nhiều biến thể nhưng có thể được chia theo các thì khác nhau như:

    • Je déculotte (Tôi cởi quần)
    • Tu déculottes (Bạn cởi quần)
    • Il/Elle déculotte (Anh/ ấy cởi quần)
  • Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "déculotter" có thể được hiểu theo nghĩa bóng, như là "làm lộ ra" hoặc "để lộ ra điều đó". Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Déshabiller: có nghĩa là "cởi áo quần", sử dụng cho cả việc cởi quần áo.
    • Retirer: có nghĩa là "lấy ra", có thể dùng để chỉ việc cởi bỏ bất kỳ thứ .
  • Từ đồng nghĩa:

    • Déshabiller cũng có thể coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "déculotter" thường cụ thể hơn về việc cởi quần.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "déculotter". Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các câu hài hước hoặc thân mật có thể tạo ra các thành ngữ không chính thức trong ngôn ngữ giao tiếp.

Ví dụ trong câu
  1. Contexte 1 (Chăm sóc trẻ em):
    • "Il faut déculotter l'enfant avant de le changer." (Phải cởi quần cho đứa trẻ trước khi thay .)
ngoại động từ
  1. cởi quần, lột quần.
    • Déculotter un enfant
      cởi quần một đứa trẻ.
    • déculotter un pipe
      (thân mật) nạo xái tẩu

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déculotter"