Characters remaining: 500/500
Translation

décrotter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décrotter" là một động từ, có nghĩalau chùi hoặc làm sạch những vết bùn hoặc đất bám trên một bề mặt nào đó, thườnggiày dép hoặc các vật dụng khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch các vật bị bẩn bởi bùn, đất hay các chất lỏng khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Décrotter (ngoại động từ) có nghĩalàm sạch bùn, đất dính trên bề mặt. Ví dụ, sau khi đi bộ trong một khu vực bùn lầy, bạn cần phải "décrotter" giày của mình để chúng trở lại sạch sẽ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghĩa bóng, "décrotter" có thể được sử dụng để chỉ việc làm sạch một hình ảnh, danh tiếng hoặc phong cách nào đó. Ví dụ: "Il a réussi à décrotter son image après plusieurs scandales." (Anh ấy đã thành công trong việc làm sạch hình ảnh của mình sau nhiều vụ bê bối.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Biến thể: Décrotteur (danh từ) là người làm sạch bùn, đất.
    • Từ gần giống: Nettoyer (lau chùi), nhưng "nettoyer" có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạnbùn có thểbất kỳ loại bẩn nào.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Laver (rửa), Nettoyer (lau chùi) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa, mặc dù không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
  6. Idioms cụm từ:

    • Être dans le pétrin (bị rối rắm, trong tình huống khó khăn) không phảimột cụm từ trực tiếp liên quan đến "décrotter", nhưng có thể liên quan đến việc cần "décrotter" khi bạn muốn thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Tóm lại:

"Décrotter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói đến việc làm sạch, đặc biệtliên quan đến bùn đất. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. lau chùi sạch bùn.
  2. (nghĩa bóng, thân mật) tẩy nếp quê mùa.

Comments and discussion on the word "décrotter"