Characters remaining: 500/500
Translation

décorateur

Academic
Friendly

Từ "décorateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà trang trí" hay "nhà thiết kế nội thất". Đâydanh từ chỉ người chuyên về việc thiết kế trang trí không gian, có thểtrong nhà ở, văn phòng, hoặc các sự kiện như tiệc tùng, biểu diễn nghệ thuật.

Ý nghĩa:
  1. Danh từ: "décorateur" dùng để chỉ một người chuyên môn trong việc trang trí, thiết kế không gian.
  2. Tính từ: "décorateur" cũng có thể được dùng để chỉ những thứ tính chất trang trí.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:
    • "Elle est décoratrice d'intérieur." ( ấynhà thiết kế nội thất.)
  • Trong ngữ cảnh sự kiện:
    • "Le décorateur a transformé la salle pour le mariage." (Nhà trang trí đã biến đổi phòng tiệc cho đám cưới.)
Các biến thể của từ:
  • Décoratrice: Dùng để chỉ nữ giới (nhà trang trí nữ).
  • Décoratif: Tính từ chỉ về những thứ tính chất trang trí.
  • Peintre décorateur: Nghề họa trang trí, người không chỉ trang trí mà còn vẽ tranh trang trí cho không gian.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le travail du décorateur est essentiel pour créer une ambiance." (Công việc của nhà trang trírất quan trọng để tạo ra bầu không khí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Designer: Nhà thiết kế, có thể chỉ về thiết kế không gian, thời trang, đồ họa, v.v.
  • Aménageur: Người sắp xếp, bố trí không gian, có thể không chỉ về trang trí mà còn về công năng sử dụng.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en valeur: Làm nổi bật (có thể áp dụng trong trang trí không gian).
  • Jouer sur les couleurs: Chơi với màu sắc (một trong những yếu tố quan trọng trong trang trí).
Phân biệt các cách sử dụng:
  • Khi nói đến "décorateur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng bạn đang nói về nhà trang trí nội thất hay trang trí cho sự kiện.
danh từ
  1. nhà trang trí
  2. (sân khấu) nhà phối cảnh.
tính từ
  1. trang trí.
    • Peintre décorateur
      họa trang trí.

Comments and discussion on the word "décorateur"