Characters remaining: 500/500
Translation

décourager

Academic
Friendly

Từ "décourager" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của . "Décourager" có nghĩa là "làm nản lòng", "làm nản chí" hoặc "làm chán nản". Khi bạn "décourager" ai đó, bạn khiến họ cảm thấy mất động lực, không còn hứng thú, hoặc không còn tự tin vào khả năng của mình.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Français: "Ne te laisse pas décourager par les difficultés."
    • Tiếng Việt: "Đừng để những khó khăn làm nản lòng bạn."
  2. Câu với tân ngữ cụ thể:

    • Français: "Les critiques l'ont découragé de poursuivre son rêve."
    • Tiếng Việt: "Những lời chỉ trích đã làm anh ấy nản lòng trong việc theo đuổi giấc mơ của mình."
Biến thể của từ:
  • Découragement (danh từ): sự chán nản, sự nản lòng.

    • Ví dụ: "Son découragement était évident." (Sự chán nản của anh ấyrất rõ ràng.)
  • Découragé(e) (tính từ): nản lòng, chán nản.

    • Ví dụ: "Elle se sentait découragée après avoir échoué." ( ấy cảm thấy nản lòng sau khi thất bại.)
Các từ gần giống:
  • Abattre: có nghĩa là "làm chán nản" nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự thất vọng lớn.
  • Démoraliser: có nghĩa là "làm mất tinh thần", thường dùng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy tuyệt vọng hơn cả.
Từ đồng nghĩa:
  • Démotiver: làm mất động lực.
  • Discourager: từ này khá gần nghĩa, nhưng không phổ biến bằng "décourager".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "perdre le moral" (mất tinh thần) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
    • Ví dụ: "Après plusieurs échecs, il a vraiment perdu le moral." (Sau nhiều thất bại, anh ấy đã thực sự mất tinh thần.)
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, chúng ta không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "se décourager" để nhấn mạnh rằng ai đó tự làm nản lòng mình.

ngoại động từ
  1. làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản.

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "décourager"

Comments and discussion on the word "décourager"