Characters remaining: 500/500
Translation

décochage

Academic
Friendly

Từ "décochage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tháo khuôn" hoặc "sự dỡ khuôn". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành đúc kim loại hoặc sản xuất các vật thể từ khuôn. Khi một sản phẩm được tạo ra trong một khuôn, quá trình "décochage" là bước cuối cùng để lấy sản phẩm ra khỏi khuôn đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành đúc kim loại:

    • "Le décochage des pièces en métal doit être fait avec précaution pour éviter les dommages."
    • (Sự tháo khuôn của các chi tiết kim loại phải được thực hiện cẩn thận để tránh hư hại.)
  2. Trong sản xuất:

    • "Après le décochage, les pièces sont inspectées pour vérifier leur qualité."
    • (Sau khi dỡ khuôn, các chi tiết được kiểm tra để xác minh chất lượng của chúng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Décocher (động từ): có nghĩa là "tháo khuôn" hoặc "lấy ra khỏi khuôn".

    • Ví dụ: "Il faut décocher les pièces rapidement." (Cần phải tháo khuôn các chi tiết nhanh chóng.)
  • Khuôn trong tiếng Pháp là "moule", "découpage" nghĩa là "cắt khuôn" nhưng không giống hoàn toàn với "décochage".

Từ đồng nghĩa:
  • Démoulage: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ quá trình lấy sản phẩm ra khỏi khuôn.
    • Ví dụ: "Le démoulage des gâteaux est une étape délicate." (Việc lấy bánh ra khỏi khuônmột bước tinh tế.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "décochage", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả quy trình công nghiệp.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "décochage", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật sản xuất. Đừng nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau như "démoulage".

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn (đúc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décochage"