Characters remaining: 500/500
Translation

découchage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "découchage" là một danh từ giống đực có nghĩa là "sự ngủ lang" hay "việc ngủ lạinơi khác không phảinhà". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống một người không trở về nhà để ngủ thay vào đóngủ lạimột nơi nào đó, có thểnhà của bạn bè, khách sạn, hoặc một nơi nào đó khác.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Le découchage est fréquent chez les jeunes."
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "découchage" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • "Après une soirée bien arrosée, il a faire un découchage chez un ami."
Các biến thể của từ:
  • Découcher: Động từ tương ứng, có nghĩa là "ngủ lại nơi khác".
    • Ví dụ: "Ils ont décidé de découcher après la fête."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • S’accommoder: Có nghĩađiều chỉnh hoặc thích nghi, có thể liên quan đến việc chấp nhận ngủ lại nơi khác.
  • Dormir ailleurs: Cụm từ này cũng có nghĩa là "ngủnơi khác" nhưng không mang nghĩa cụ thể như "découchage".
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "découchage", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Passer la nuit chez quelqu'un" (Qua đêm tại nhà ai đó).
Lưu ý:
  • "Découchage" có thể được sử dụng trong bối cảnh tích cực (như một buổi tối vui vẻ) hoặc tiêu cực (như tình trạng không chỗ ở).
  • Hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể mang một chút sắc thái hài hước hoặc thậm chítiêu cực tùy thuộc vào tình huống.
danh từ giống đực
  1. sự ngủ lang.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "découchage"