Từ "décliner" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các cụm từ liên quan.
a. Nội động từ (suy tàn, tàn): - Khi dùng như một nội động từ, "décliner" thường chỉ sự suy yếu hoặc giảm sút theo thời gian, chẳng hạn như sức lực hoặc ánh sáng. - Ví dụ: - "Les forces qui déclinent avec l'âge." (Sức lực suy yếu vì tuổi già.) - "Le jour qui décline." (Trời xế chiều.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "décliner", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Décliner une offre." (Từ chối một đề nghị.) - "Décliner ses responsabilités." (Khước từ trách nhiệm của mình.)
Tóm lại, từ "décliner" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sự suy yếu đến việc từ chối một đề nghị. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.