Characters remaining: 500/500
Translation

dégouliner

Academic
Friendly
Giải thích từ "dégouliner"

"Dégouliner"một động từ trong tiếng Pháp, có nghĩa"chảy rỉ" hoặc "nhỏ giọt." Động từ này thường được sử dụng để mô tả một chất lỏng chảy ra từ một vật thể nào đó, thườngtheo kiểu chậm rãi liên tục.

Ví dụ sử dụng
  1. Mồ hôi:

    • Phrase: "Après une course, ma sueur dégouline le long de mon visage."
    • Dịch: "Sau khi chạy, mồ hôi của tôi chảy rỉ xuống mặt."
  2. Nước:

    • Phrase: "L'eau dégouline de la bouteille ouverte."
    • Dịch: "Nước chảy rỉ từ chai mở."
  3. Sôcôla:

    • Phrase: "Le chocolat dégouline du gâteau."
    • Dịch: "Sôcôla chảy rỉ từ bánh."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Dégouliner có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người, ví dụ:
    • Phrase: "Il dégouline de fatigue après une longue journée."
    • Dịch: "Anh ấy chảy rỉ mệt mỏi sau một ngày dài."
Các từ gần nghĩa, đồng nghĩa
  • "Couler": nghĩa là "chảy," nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nước chảy, không nhất thiết phảinhỏ giọt.
  • "Goutter": nghĩa là "nhỏ giọt," thường chỉ một giọt nước cụ thể hơn là hành động chảy liên tục.
Các cụm từ, idioms
  • "Dégouliner de joie": có nghĩa là "tràn đầy niềm vui," dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.
  • "Dégouliner de colère": có nghĩa là "tràn đầy tức giận," thể hiện một cách mạnh mẽ về cảm xúc.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "dégouliner," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự lộn xộn (ví dụ như nước chảy ra ngoài hoặc mồ hôi).
  • Tránh nhầm lẫn giữa "dégouliner" "couler" "couler" thường chỉ hành động chảy không nhất thiết phảinhỏ giọt.
nội động từ
  1. chảy rỉ, nhỏ giọt.
    • Sueur qui dégouline
      mồ hôi nhỏ giọt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégouliner"