Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décidément
Jump to user comments
phó từ
  • chắc chắn là, rõ ràng là
    • Décidément, cet homme est fou
      chắc chắn là người đó điên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cương quyết
Related search result for "décidément"
Comments and discussion on the word "décidément"