Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for déchaînement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chắn xích
xích
xích
luyến
mạch
xiềng xích
tập luyện
thả lỏng
chuỗi
chuyện
canh
biến
xà tích
dãy núi
dãy
hung dữ
nổi giận
dây chuyền
dây
ngộ biến
huấn học
hảo sự
sơn mạch
sợi canh
rùm beng
dị sự
sự biến
dữ
móc xích
thước dây
lòi tói
dây xích
khâu
tường cánh gà
hỉ sự
hệ thống
thừa cơ
tai mắt
vũ bão
vũ bão
lâm
song hành
lên ngôi
trở tay
ức đoán
sự kiện
rặng
hạn
cá biệt hoá
bề trái
tình cờ
trói buộc
rão
phá tan
phản ứng
manh mối
biến cố
bình tâm
lèn
lạ kì
bất trắc
mới lạ
tràng
nhìn nhận
núi
nhấn mạnh
ngẫu nhiên
tường thuật
hội hoạ
thuật
tưởng tượng
việc
việc
chặt
phá
căn cứ
mở
mắc
phụ
mắt
First
< Previous
1
2
Next >
Last