Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décerner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (luật học, pháp lý) phát ra, ra lệnh
    • Décerner un mandat d'arrêt
      phát ra một lệnh bắt
  • trao tặng, trao
    • Décerner un prix
      trao một giải thưởng
Related search result for "décerner"
Comments and discussion on the word "décerner"