Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
11
12
13
14
15
»
»»
Words Containing "d^"
dự báo
dự bị
dức
du canh
dục anh đường
dự chi
dục năng
du côn
dục tình
du cư
dục vọng
dư dả
dữ da
dư dật
dù dì
dụ dỗ
dữ dội
dư dùng
du dương
duềnh
du già
dư hạ
dụ hàng
du hành
du hí
du học
du học sinh
dư huệ
dư hương
dư hưởng
dùi
dũi
dúi
dư địa chí
dùi cui
dự định
dùi đục
du khách
dự khuyết
du kí
du kích
dữ kiện
dự kiến
du lãm
du lịch
dữ liệu
dự liệu
dư luận
dự luật
dư lực
dúm
dụm
dúm dó
dúm dụm
du mục
dự mưu
dun
dùn
dún
dung
dùng
dúng
dưng
dừng
dửng
dựng
dung bào
dụng binh
dừng bước
dừng bút
dũng cảm
dừng chân
dụng công
dụng cụ
dụng cụ viên
dung dăng
dùng dằng
dùng dắng
dung dị
dung dịch
dửng dưng
dũng dược
dung hạnh
dụng hiền
dựng hình
dung hoà
dụng học
dung hợp
dung kháng
dũng khí
««
«
11
12
13
14
15
»
»»