Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cytokinetic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới sự phân chia của tế bào chất sau sự phân chia của nhân tế bào
Related search result for "cytokinetic"
Comments and discussion on the word "cytokinetic"