Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cypripedium calceolus
Jump to user comments
Noun
  • Cây lan hài Châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản, có hoa màu nâu sẫm, hoặc màu tím nâu, môi màu vàng
Related search result for "cypripedium calceolus"
Comments and discussion on the word "cypripedium calceolus"