Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cynosure
/'sinəzjuə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
    • the cynosure of all eyes
      cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.
Related search result for "cynosure"
Comments and discussion on the word "cynosure"