Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cynégétique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) săn bắn
    • Plaisirs cynégétiques
      thú vui săn bắn
danh từ giống cái
  • nghệ thuật săn bắn
Related search result for "cynégétique"
Comments and discussion on the word "cynégétique"