Characters remaining: 500/500
Translation

cycloïde

Academic
Friendly

Từ "cycloïde" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực toán học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, ví dụ sử dụng các khía cạnh liên quan.

Định nghĩa:

Cycloïde (xicloit) là một đường cong được tạo ra bởi điểm trên một vòng tròn khi vòng tròn đó lăn trên một mặt phẳng không trượt. Đường cong này hình dạng như một chuỗi sóng thường được nghiên cứu trong toán học, đặc biệttrong hình học vật lý.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La cycloïde est utilisée pour étudier les mouvements des corps en rotation." (Cycloïde được sử dụng để nghiên cứu chuyển động của các vật thể quay.)
  2. Trong vật:

    • "Le mouvement d'un pendule peut être modélisé par une cycloïde." (Chuyển động của một con lắc có thể được mô hình hóa bằng một cycloïde.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cycloïdal (tính từ): Liên quan đến cycloïde.

    • Ví dụ: "La trajectoire cycloïdale est très intéressante en physique." (Quỹ đạo cycloïde rất thú vị trong vật lý.)
  • Cycloïde inversée: Một biến thể của cycloïde, hình dạng ngược lại.

Từ đồng nghĩa:

Trong lĩnh vực toán học, cycloïde không nhiều từ đồng nghĩa cụ thể, nhưng có thể được liên kết với các khái niệm khác như "courbe" (đường cong) hay "trajectoire" (quỹ đạo).

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu toán học nâng cao, cycloïde có thể được sử dụng trong các bài toán về tối ưu hóa hay trongthuyết chuyển động. Ví dụ: - "L'optimisation du mouvement d'un objet en utilisant la cycloïde peut réduire l'énergie nécessaire." (Tối ưu hóa chuyển động của một vật thể bằng cách sử dụng cycloïde có thể giảm năng lượng cần thiết.)

Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "cycloïde", nhưng bạn có thể gặp lại khái niệm này trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hình học.
Tóm lại:

Từ "cycloïde" là một thuật ngữ toán học quan trọng, liên quan đến hình dạng chuyển động. Hiểu được khái niệm này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề trong toán học vật lý.

danh từ giống cái
  1. (toán học) xicloit

Words Containing "cycloïde"

Comments and discussion on the word "cycloïde"