Characters remaining: 500/500
Translation

hypocycloïde

Academic
Friendly

Từ "hypocycloïde" trong tiếng Pháp:

Định nghĩa:

"Hypocycloïde" là một danh từ giống cái trong toán học, dùng để chỉ một loại đường cong được tạo ra khi một hình tròn nhỏ lăn bên trong một hình tròn lớn hơn. Đường cong này những tính chất đặc biệt thường được sử dụng trong các bài toán hình học cơ học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Toán học cơ bản: "La hypocycloïde est obtenue en faisant rouler un cercle à l'intérieur d'un autre cercle."
    (Hypocycloïde được tạo ra khi một hình tròn lăn bên trong một hình tròn khác.)

  2. Trong ứng dụng thực tế: "Les hypocycloïdes sont utilisées dans la conception de certains mécanismes d'engrenage."
    (Các hypocycloïdes được sử dụng trong thiết kế của một số cơ chế bánh răng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài giảng về hình học, từ "hypocycloïde" có thể được kết hợp với các khái niệm khác như "épicycloïde" (đường cong tương tự nhưng hình tròn lăn bên ngoài) để giải thích sự khác biệt ứng dụng của các loại đường cong này.
Các biến thể của từ:
  • Épicycloïde: Đường cong tương tự nhưng hình tròn lăn bên ngoài.
  • Cycloïde: Đường cong được tạo ra khi một hình tròn lăn trên một mặt phẳng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cycloïde: Đường cong được tạo bởi hình tròn lăn trên một mặt phẳng, có thể coi là một dạng tổng quát hơn của hypocycloïde.
  • Courbe: (đường cong) - là một thuật ngữ chung cho bất kỳ dạng đường cong nào trong toán học.
Idioms cụm động từ liên quan:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hypocycloïde". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học, bạn có thể gặp các thuật ngữ khác như "mouvement circulaire" (chuyển động tròn) khi nói về các đường cong này.

Lưu ý:

Khi học từ "hypocycloïde", bạn nên chú ý đến cách phát âm cách viết chính xác, đâymột từ chuyên ngành trong toán học, có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (toán học) hypoxicloit

Comments and discussion on the word "hypocycloïde"