Từ "current" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ minh họa.
1. Khái niệm chung
Danh từ (noun): "current" thường được dùng để chỉ một dòng (như dòng nước, dòng khí) hoặc một luồng tư tưởng.
Tính từ (adjective): "current" có nghĩa là hiện hành, đang lưu hành, hoặc phổ biến trong thời điểm hiện tại.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
Dòng nước hoặc không khí:
Ví dụ: "The river has a strong current." (Dòng sông có dòng chảy mạnh.)
Giải thích: Ở đây, "current" chỉ dòng nước chảy trong sông.
Ví dụ: "The circuit uses direct current." (Mạch điện sử dụng dòng điện một chiều.)
Giải thích: "current" ở đây chỉ dòng điện, có thể là dòng điện một chiều (DC) hoặc dòng điện xoay chiều (AC).
Ví dụ: "There is a current of thought that supports environmental protection." (Có một luồng tư tưởng ủng hộ bảo vệ môi trường.)
Giải thích: "current" ở đây chỉ một trào lưu tư tưởng hoặc ý kiến đang thịnh hành.
3. Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Against the current: (Ngược dòng) - chỉ việc làm điều gì đó trái ngược với xu hướng chung.
Go with the current: (Theo dòng) - làm theo xu hướng hoặc ý kiến chung.
4. Từ đồng nghĩa
Present: Hiện tại, hiện hành.
Ongoing: Đang diễn ra, tiếp diễn.
5. Biến thể của từ
6. Từ gần nghĩa
Flow: Dòng chảy (có thể chỉ dòng nước hoặc ý tưởng).
Stream: Dòng suối, cũng có thể chỉ dòng chảy của dữ liệu hoặc thông tin.
7. Lưu ý khi sử dụng