Characters remaining: 500/500
Translation

current

/'kʌrənt/
Academic
Friendly

Từ "current" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ minh họa.

1. Khái niệm chung
  • Danh từ (noun): "current" thường được dùng để chỉ một dòng (như dòng nước, dòng khí) hoặc một luồng tư tưởng.
  • Tính từ (adjective): "current" có nghĩa hiện hành, đang lưu hành, hoặc phổ biến trong thời điểm hiện tại.
2. Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Dòng nước hoặc không khí:

    • dụ: "The river has a strong current." (Dòng sông dòng chảy mạnh.)
    • Giải thích: Ở đây, "current" chỉ dòng nước chảy trong sông.
  2. Dòng điện:

    • dụ: "The circuit uses direct current." (Mạch điện sử dụng dòng điện một chiều.)
    • Giải thích: "current" ở đây chỉ dòng điện, có thể dòng điện một chiều (DC) hoặc dòng điện xoay chiều (AC).
  3. Luồng tư tưởng:

    • dụ: "There is a current of thought that supports environmental protection." ( một luồng tư tưởng ủng hộ bảo vệ môi trường.)
    • Giải thích: "current" ở đây chỉ một trào lưu tư tưởng hoặc ý kiến đang thịnh hành.
3. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Against the current: (Ngược dòng) - chỉ việc làm điều đó trái ngược với xu hướng chung.

    • dụ: "He decided to go against the current and pursue his own path." (Anh ấy quyết định đi ngược dòng theo đuổi con đường riêng của mình.)
  • Go with the current: (Theo dòng) - làm theo xu hướng hoặc ý kiến chung.

    • dụ: "Most people tend to go with the current on this issue." (Hầu hết mọi người xu hướng đi theo dòng ý kiến này.)
4. Từ đồng nghĩa
  • Present: Hiện tại, hiện hành.
  • Ongoing: Đang diễn ra, tiếp diễn.
5. Biến thể của từ
  • Currently: (trạng từ) hiện nay, lúc này.
    • dụ: "I am currently studying for my exams." (Tôi hiện đang ôn thi.)
6. Từ gần nghĩa
  • Flow: Dòng chảy (có thể chỉ dòng nước hoặc ý tưởng).
  • Stream: Dòng suối, cũng có thể chỉ dòng chảy của dữ liệu hoặc thông tin.
7. Lưu ý khi sử dụng
  • "Current" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến xã hội. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
danh từ
  1. dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
    • direct current
      dòng điện một chiều
    • alternative current
      dòng điện xoay chiều
  2. dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
    • the current of time
      dòng thời gian
    • the current of thought
      luồng tư tưởng
Idioms
  • against the current
    ngược dòng
  • to breast the current
    đi ngược dòng
  • to go with the current
    đi theo dòng, đi xuôi dòng
tính từ
  1. hiện hành, đang lưu hành
    • current money
      tiền đang lưu hành
  2. phổ biến, thịnh hành, thông dụng
    • current opinions
      ý kiến (quan điểm) phổ biến
  3. hiện thời, hiện nay, này
    • the current month
      tháng này
    • the current issue
      số (báo) kỳ này
Idioms
  • to go (pass, run) current
    được thừa nhận, được dư luận chung công nhận đúng ( thật)

Comments and discussion on the word "current"