Từ "curiosité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la curiosité) và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Tính ham biết, tính tò mò: "Curiosité" thể hiện sự thích thú và muốn tìm hiểu về những điều mới mẻ, lạ lùng.
Điều lạ lùng, điều kỳ dị: "Curiosité" cũng có thể chỉ những điều không bình thường, khác thường.
Đồ lạ, đồ hiếm: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ về những món đồ quý hiếm, độc đáo.
Sự chăm chú (nghĩa cũ): Trong một vài trường hợp, "curiosité" có thể ám chỉ đến sự chăm chú, chú ý đến một vấn đề nào đó.