Characters remaining: 500/500
Translation

curiosité

Academic
Friendly

Từ "curiosité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la curiosité) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Tính ham biết, tính tò mò: "Curiosité" thể hiện sự thích thú muốn tìm hiểu về những điều mới mẻ, lạ lùng.

    • Ví dụ: Sa curiosité l’a poussé à explorer des lieux inconnus. (Sự tò mò của anh ấy đã thúc đẩy anh khám phá những nơi chưa biết.)
  2. Điều lạ lùng, điều kỳ dị: "Curiosité" cũng có thể chỉ những điều không bình thường, khác thường.

    • Ví dụ: Cette curiosité du musée attire beaucoup de visiteurs. (Cái kỳ dị trong bảo tàng này thu hút rất nhiều du khách.)
  3. Đồ lạ, đồ hiếm: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ về những món đồ quý hiếm, độc đáo.

    • Ví dụ: Il collectionne des curiosités anciennes. (Anh ấy sưu tập những đồ lạ cổ.)
  4. Sự chăm chú (nghĩa ): Trong một vài trường hợp, "curiosité" có thể ám chỉ đến sự chăm chú, chú ý đến một vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: Sa curiosité pour les sciences est admirable. (Sự chăm chú của ấy đối với khoa học thật đáng ngưỡng mộ.)
Các biến thể liên quan
  • Curieux/Curieuse: Tính từ tương ứng, có nghĩa là "tò mò" (curieux cho giống đực curieuse cho giống cái).
    • Ví dụ: Il est curieux de nature. (Anh ấy vốn dĩngười tò mò.)
Từ đồng nghĩa
  • Tantôt: Một từ có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự với ý nghĩasự tìm hiểu hoặc khám phá.
  • Étonnement: Nghĩasự ngạc nhiên, có thể liên quan đến sự tò mò về những điều chưa biết.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cụm từ hay thành ngữ, "curiosité" có thể kết hợp với nhiều từ khác. Một ví dụ là:
    • Curiosité intellectuelle: Tò mò trí thức, chỉ sự ham học hỏi tìm hiểu kiến thức.
    • Avoir la curiosité de: tính tò mò về điều đó.
Các từ gần giống
  • Inquisition: Mặc dù có nghĩa gốcsự tra hỏi, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể ám chỉ đến việc tìm hiểu một cách tò mò, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms Phrasal verbs
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng từ "curiosité", nhưng bạn có thể dùng trong các câu diễn đạt sự tò mò, như:
    • Être curieux comme un chat: Tò mò như một con mèo, nghĩarất tò mò thích tìm hiểu mọi thứ.
danh từ giống cái
  1. tính ham biết
  2. tính tò mò, tính thóc mách
  3. điều lạ lùng, điều kỳ dị
  4. (số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
  5. (từ , nghĩa ) sự chăm chú
  6. (từ , nghĩa ) tính thích thu thập

Similar Spellings

Words Containing "curiosité"

Comments and discussion on the word "curiosité"