Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
curetage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) sự nạo thìa
  • sự nạo sửa (một khu phố... để cải thiện điều kiện vệ sinh)
Related search result for "curetage"
Comments and discussion on the word "curetage"