Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
cung hoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoa trồng trong ngự uyển (vườn nhà vua). Chuyện cưỡi ngựa xem hoa là chuyện của các ông trạng, ông thám, sau khi đỗ, được cưỡi ngựa đi xem vườn thượng uyển, và dạo chơi phố phường (du nhai)
Related search result for "cung hoa"
Comments and discussion on the word "cung hoa"