Characters remaining: 500/500
Translation

cumuler

Academic
Friendly

Từ "cumuler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kiêm nhiệm" hoặc "tích lũy". Đâymột động từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để tạo thành nghĩa đầy đủ.

Định nghĩa:
  • Cumuler: Làm hai hoặc nhiều công việc, chức vụ cùng một lúc; tích lũy các tài sản, quyền lợi hay nhiệm vụ.
Cách sử dụng:
  1. Cumuler deux fonctions: Kiêm hai chức vụ.

    • Ví dụ: Il cumule deux fonctions dans l'entreprise: directeur et responsable marketing. (Anh ấy kiêm hai chức vụ trong công ty: giám đốc trưởng phòng marketing.)
  2. Cumuler des avantages: Tích lũy lợi ích.

    • Ví dụ: En travaillant dur, elle a cumulé des avantages considérables dans sa carrière. (Khi làm việc chăm chỉ, ấy đã tích lũy được nhiều lợi ích đáng kể trong sự nghiệp của mình.)
  3. Cumuler des heures supplémentaires: Tích lũy giờ làm thêm.

    • Ví dụ: Il a cumulé beaucoup d'heures supplémentaires ce mois-ci. (Anh ấy đã tích lũy nhiều giờ làm thêm trong tháng này.)
Biến thể của từ:
  • Cumul (danh từ): Sự kiêm nhiệm hoặc sự tích lũy.
    • Ví dụ: Le cumul de ces tâches peut être épuisant. (Việc kiêm nhiệm những nhiệm vụ này có thể rất mệt mỏi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Accumuler: Tích lũy, thường chỉ về việc tích lũy vật chất (tiền bạc, tài sản).
    • Ví dụ: Il a accumulé beaucoup de richesses au fil des ans. (Anh ấy đã tích lũy được nhiều tài sản trong suốt nhiều năm.)
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Cumuler les fonctions: Cũng có nghĩakiêm nhiệm các chức vụ.
  • Cumuler les responsabilités: Tích lũy trách nhiệm, có thể có nghĩa tiêu cực khi người đó phải chịu quá nhiều trách nhiệm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "cumuler", cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tích cực (tích lũy thành công) hoặc tiêu cực (gánh nặng trách nhiệm).
  • Phân biệt với "accumuler", thường chỉ về việc tích lũy vật chất, không nhất thiết liên quan đến chức vụ hay công việc.
ngoại động từ
  1. kiêm nhiệm, kiêm
    • Cumuler deux fonctions
      kiêm hai chức

Antonyms

Words Containing "cumuler"

Words Mentioning "cumuler"

Comments and discussion on the word "cumuler"