Từ "cumuler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kiêm nhiệm" hoặc "tích lũy". Đây là một động từ ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm để tạo thành nghĩa đầy đủ.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Cumuler deux fonctions: Kiêm hai chức vụ.
Cumuler des avantages: Tích lũy lợi ích.
Cumuler des heures supplémentaires: Tích lũy giờ làm thêm.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Cumuler les fonctions: Cũng có nghĩa là kiêm nhiệm các chức vụ.
Cumuler les responsabilités: Tích lũy trách nhiệm, có thể có nghĩa tiêu cực khi người đó phải chịu quá nhiều trách nhiệm.
Lưu ý:
Khi sử dụng "cumuler", cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang ý nghĩa tích cực (tích lũy thành công) hoặc tiêu cực (gánh nặng trách nhiệm).
Phân biệt với "accumuler", thường chỉ về việc tích lũy vật chất, không nhất thiết liên quan đến chức vụ hay công việc.