Characters remaining: 500/500
Translation

cuivrer

Academic
Friendly

Từ "cuivrer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "mạ đồng" hoặc "làm cho màu đồng". Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần có một bổ ngữ (tức là một đối tượng đi kèm).

Định nghĩa:
  1. Cuivrer (động từ):
    • Nghĩa chính: Mạ đồng, làm cho màu đồng.
    • Sử dụng trong mỹ phẩm: Khi nói về nước da, "cuivrer le teint" có nghĩalàm cho nước da màu rám nắng giống như màu đồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Le bijou a été cuivré pour lui donner un aspect brillant." (Chiếc trang sức đã được mạ đồng đểvẻ ngoài bóng bẩy.)
  2. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm:

    • "Elle utilise un fond de teint qui cuivrer son teint." ( ấy sử dụng một loại kem nền làm cho nước da của ấy màu đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cuivrer" cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh ẩn dụ để biểu thị việc làm cho một cái gì đó trở nên nổi bật hoặc thu hút sự chú ý theo cách tích cực.
Các biến thể:
  • Cuivré (tính từ): Màu đồng, màu đồng.
    • "La couleur cuivrée de cette peinture est très jolie." (Màu đồng của loại sơn này rất đẹp.)
Từ gần giống:
  • Dorer: Mạ vàng, tương tự nhưng màu sắc khác.
  • Bronzer: Làm cho da rám nắng, có thể dùng để chỉ làn da màu nâu sáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Métalliser: Mạ kim loại, làm chovẻ ngoài như kim loại (dùng chung với nhiều kim loại khác nhau).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "cuivrer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc tạo màu sắc, như "donner de la couleur à" (thêm màu sắc vào).

Lưu ý:

Khi sử dụng "cuivrer" trong các tình huống khác nhau, hãy chú ý đến ngữ cảnh để có thể truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác nhất. Nếu bạn sử dụng từ này trong văn nói hay văn viết, hãy chú ý đến cách người nghe hoặc người đọc sẽ hiểu nghĩa của .

ngoại động từ
  1. mạ đồng
  2. làm cho rám màu đồng
    • Cuivrer le teint
      làm cho nước da rám màu đồng

Words Containing "cuivrer"

Words Mentioning "cuivrer"

Comments and discussion on the word "cuivrer"