Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuisinier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng
  • sách nấu ăn, sách làm bếp
Related search result for "cuisinier"
Comments and discussion on the word "cuisinier"