Từ "créancier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nợ", tức là người hoặc tổ chức có quyền yêu cầu một khoản tiền từ người khác (thường là con nợ) mà họ đã cho vay hoặc do hợp đồng nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Créance (danh từ): Khoản nợ, số tiền mà người nợ phải trả cho chủ nợ.
Créancier privilégié: Chủ nợ ưu tiên, là những chủ nợ có quyền ưu tiên trong việc thu hồi nợ khi có tài sản bị phá sản.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Debiteur (danh từ): Con nợ, người phải trả nợ cho chủ nợ.
Usurier (danh từ): Chủ nợ với lãi suất cao (thường chỉ những người cho vay nặng lãi).
Bailleur de fonds: Nhà đầu tư, người cho vay tiền (trong bối cảnh đầu tư).
Cách sử dụng trong câu:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Mettre sous tutelle un créancier: Đưa chủ nợ vào tình trạng quản lý (thường là liên quan đến tình hình tài chính căng thẳng).
Éviter d'être créancier: Tránh trở thành chủ nợ (thường liên quan đến việc cho vay tiền).
Lưu ý:
Từ "créancier" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, pháp lý hoặc thương mại. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý nghĩa.
Trong khi "créancier" chỉ về người có quyền yêu cầu trả nợ, "debiteur" lại chỉ về người có nghĩa vụ trả nợ, vì vậy bạn cần phân biệt rõ ràng giữa hai thuật ngữ này trong giao tiếp.