Characters remaining: 500/500
Translation

créancier

Academic
Friendly

Từ "créancier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nợ", tức là người hoặc tổ chức quyền yêu cầu một khoản tiền từ người khác (thườngcon nợ) họ đã cho vay hoặc do hợp đồng nào đó.

Định nghĩa:
  • Créancier (danh từ): Chủ nợ, người quyền yêu cầu trả nợ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemple simple:

    • "Le créancier a demandé le remboursement de la dette." (Chủ nợ đã yêu cầu hoàn trả khoản nợ.)
  2. Exemple nâng cao:

    • "Dans le cadre d'une faillite, le créancier doit se faire connaître pour récupérer une partie de son ." (Trong trường hợp phá sản, chủ nợ phải thông báo để lấy lại một phần khoản nợ của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Créance (danh từ): Khoản nợ, số tiền người nợ phải trả cho chủ nợ.
  • Créancier privilégié: Chủ nợ ưu tiên, là những chủ nợ quyền ưu tiên trong việc thu hồi nợ khi có tài sản bị phá sản.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Debiteur (danh từ): Con nợ, người phải trả nợ cho chủ nợ.
  • Usurier (danh từ): Chủ nợ với lãi suất cao (thường chỉ những người cho vay nặng lãi).
  • Bailleur de fonds: Nhà đầu , người cho vay tiền (trong bối cảnh đầu ).
Cách sử dụng trong câu:
  • "Les créanciers de l'entreprise se sont réunis pour discuter des modalités de paiement." (Các chủ nợ của công ty đã tụ họp để thảo luận về các điều khoản thanh toán.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mettre sous tutelle un créancier: Đưa chủ nợ vào tình trạng quản lý (thườngliên quan đến tình hình tài chính căng thẳng).
  • Éviter d'être créancier: Tránh trở thành chủ nợ (thường liên quan đến việc cho vay tiền).
Lưu ý:
  • Từ "créancier" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, pháphoặc thương mại. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý nghĩa.
  • Trong khi "créancier" chỉ về người quyền yêu cầu trả nợ, "debiteur" lại chỉ về người có nghĩa vụ trả nợ, vì vậy bạn cần phân biệt rõ ràng giữa hai thuật ngữ này trong giao tiếp.
danh từ
  1. chủ nợ
  2. người quyền
    • Créancier de la terre
      người quyền về đất đai

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "créancier"

Comments and discussion on the word "créancier"