Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crystalised
Jump to user comments
Adjective
  • có cả cấu trúc bên trong lẫn hình dạng bên ngoài của một tinh thể
  • (đặc biệt sử dụng cho hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc cho ngấm đường
Related words
Related search result for "crystalised"
Comments and discussion on the word "crystalised"