Từ "crudité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "rau củ sống" hay "đồ ăn sống", thường được dùng để chỉ các loại rau củ được chế biến đơn giản, không qua nấu chín, như cà rốt, dưa leo, hay cần tây. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "cru", có nghĩa là "sống" hoặc "chưa chín".
Các nghĩa khác nhau của "crudité":
Sự sống sượng (như trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc ngôn ngữ):
"crudité des couleurs" (sự sống sượng của màu sắc): thường chỉ sự tươi sáng, nổi bật của màu sắc.
"crudité d'une expression" (sự sống sượng của một từ ngữ): chỉ tính chân thật, thẳng thắn của cách diễn đạt.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghệ thuật:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Cru": nghĩa là "sống", "chưa chín".
"Légume": nghĩa là "rau", chỉ chung các loại rau củ mà không phân biệt sống hay chín.
"Salade": có thể hiểu là "salad", thường là món ăn chế biến từ rau củ sống nhưng có thể thêm gia vị hoặc các thành phần khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "crudité", nhưng bạn có thể tham khảo cách diễn đạt như "être cru" (thẳng thắn, không che đậy) để chỉ sự trung thực hoặc thẳng thắn trong giao tiếp.
Chú ý:
Khi sử dụng "crudité", bạn cần phân biệt rõ giữa nghĩa chỉ thực phẩm và nghĩa chỉ tính chất nghệ thuật hoặc ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "crudités" thường là món khai vị, trong khi trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó có thể chỉ sự tươi sáng, sống động của màu sắc hoặc diễn đạt.