Characters remaining: 500/500
Translation

crudité

Academic
Friendly

Từ "crudité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "rau củ sống" hay "đồ ăn sống", thường được dùng để chỉ các loại rau củ được chế biến đơn giản, không qua nấu chín, như rốt, dưa leo, hay cần tây. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "cru", có nghĩa là "sống" hoặc "chưa chín".

Các nghĩa khác nhau của "crudité":
  1. Sự sống sượng (như trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc ngôn ngữ):

    • "crudité des couleurs" (sự sống sượng của màu sắc): thường chỉ sự tươi sáng, nổi bật của màu sắc.
    • "crudité d'une expression" (sự sống sượng của một từ ngữ): chỉ tính chân thật, thẳng thắn của cách diễn đạt.
  2. Đồ ăn sống:

    • Khi nói đến thực phẩm, "crudités" thường được dùng để chỉ một món ăn khai vị gồm rau củ sống, thường được ăn kèm với nước chấm.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực:

    • "Pour l'entrée, nous avons des crudités avec une sauce vinaigrette." (Để khai vị, chúng tôi rau củ sống với sốt giấm.)
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "La crudité des couleurs de ce tableau est impressionnante." (Sự sống sượng của màu sắc trong bức tranh này thật ấn tượng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Cru": nghĩa là "sống", "chưa chín".
  • "Légume": nghĩa là "rau", chỉ chung các loại rau củ không phân biệt sống hay chín.
  • "Salade": có thể hiểu là "salad", thườngmón ăn chế biến từ rau củ sống nhưng có thể thêm gia vị hoặc các thành phần khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "La crudité dans le langage peut parfois être perçue comme une forme de sincérité." (Sự sống sượng trong ngôn ngữthể đôi khi được xem như một hình thức chân thành.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "crudité", nhưng bạn có thể tham khảo cách diễn đạt như "être cru" (thẳng thắn, không che đậy) để chỉ sự trung thực hoặc thẳng thắn trong giao tiếp.
Chú ý:

Khi sử dụng "crudité", bạn cần phân biệt giữa nghĩa chỉ thực phẩm nghĩa chỉ tính chất nghệ thuật hoặc ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "crudités" thườngmón khai vị, trong khi trong ngữ cảnh nghệ thuật, có thể chỉ sự tươi sáng, sống động của màu sắc hoặc diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. sự sượng, sự sống sượng
    • Crudité des couleurs
      sự sượng của màu sắc
    • Crudité d'une expression
      sự sống sượng của một từ ngữ
  2. (số nhiều) rau quả ăn uống sống
  3. (số nhiều) lời sống sượng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "crudité"

Comments and discussion on the word "crudité"