Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cross-index
Jump to user comments
Noun
  • sự ám chỉ nơi này tới các thông tin ở nơi khac trong cùng một việc
  • làm một chỉ số quy chiếu từ một điểm đến điểm tiếp theo
Related search result for "cross-index"
Comments and discussion on the word "cross-index"