Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
cross-bones
/'krɔsbounz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)
Related search result for
"cross-bones"
Words pronounced/spelled similarly to
"cross-bones"
:
cross-bench
cross-bones
Words contain
"cross-bones"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh
ngay lưng
lưỡng quyền
hỏi vặn
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
more...
Comments and discussion on the word
"cross-bones"