Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crocolite
Jump to user comments
Noun
  • loại quặng chì cromit rất hiếm, sáng hình thành nên các tinh thể màu cam sáng bóng
Related search result for "crocolite"
Comments and discussion on the word "crocolite"