Characters remaining: 500/500
Translation

cristal

Academic
Friendly

Từ "cristal" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tinh thể" hoặc "pha lê". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật liệu trong suốt, sáng bóng, cấu trúc tinh thể hoặc để mô tả vẻ đẹp trong suốt của một thứ đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Tinh thể: "Cristal" có thể chỉ các cấu trúc tinh thể, như trong khoa học. Ví dụ:

    • Les cristaux de sel se forment dans l'eau évaporée. (Các tinh thể muối hình thành trong nước bay hơi.)
  2. Pha lê: Từ này cũng được dùng để chỉ các sản phẩm làm từ pha lê, thườngđồ trang trí hoặc đồ dùng. Ví dụ:

    • Le chandelier en cristal brille sous la lumière. (Đèn cầy bằng pha lê sáng lấp lánh dưới ánh sáng.)
  3. Vẻ đẹp trong suốt: "Cristal" còn có thể được dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự trong trẻo, rõ ràng. Ví dụ:

    • La voix de cette chanteuse est aussi pure que le cristal. (Giọng hát của ca sĩ này trong trẻo như pha lê.)
Các biến thể của từ:
  • Cristaux: Đâydạng số nhiều của "cristal". Ví dụ:
    • Les cristaux de bohème sont très populaires. (Những đồ pha lê -hem rất được ưa chuộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Translucide: (mờ đục, trong suốt một phần) - có thể được dùng để mô tả một chất liệu không hoàn toàn trong suốt.
  • Clair: (sáng, rõ ràng) - dùng để mô tả điều đó dễ hiểu hoặc trong suốt.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir un cœur de cristal: Nghĩacó một trái tim trong sáng, tốt bụng.
  • Être aussi clair que du cristal: Nghĩarõ ràng, dễ hiểu.
Tổng kết:

Từ "cristal" không chỉ đơn thuần là "tinh thể" hay "pha lê" mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. tinh thể
    • Cristaux de sel
      tinh thể muối
  2. pha lê; (số nhiều) đồ pha lê
    • Cristaux de Bohème
      đồ pha lê -hem
  3. (nghĩa bóng) vẻ trong
    • Le cristal d'un ruisseau
      vẻ trong của suối
    • Le cristal de la voix
      vẻ trong của giọng nói
  4. (cristaux) (thân mật) natri cacbonat tinh thể

Comments and discussion on the word "cristal"