Characters remaining: 500/500
Translation

cristallin

Academic
Friendly

Từ "cristallin" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "trong suốt như pha lê" hoặc "kết tinh". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật thể, âm thanh hoặc nước trong suốt, sáng bóng rõ ràng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (adj):

    • Cristallin (giống đực), cristalline (giống cái): dùng để miêu tả sự trong suốt, tinh khiết hoặc mát mẻ như pha lê.
  2. Danh từ (n):

    • Cristallin (giống đực): có thể chỉ đến thể thủy tinh trong giải phẫu.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Cristalliser (động từ): có nghĩa là "kết tinh" hoặc "trở nên rõ ràng hơn".

    • Ví dụ: "Les idées commencent à cristalliser" (Những ý tưởng bắt đầu trở nên rõ ràng hơn).
  • Cristallisation (danh từ): quá trình kết tinh.

    • Ví dụ: "La cristallisation du sucre" (Quá trình kết tinh của đường).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transparent: trong suốt (nhưng không nhất thiết phảitrong suốt như pha lê).
  • Pur: tinh khiết (không bị ô nhiễm).
  • Limpide: trong sạch, rõ ràng (thường được dùng cho nước).
Idioms cụm từ:
  • Avoir l'esprit cristallin: tư duy rõ ràng, minh mẫn.
    • Ví dụ: "Avec un esprit cristallin, il a résolu le problème rapidement" (Với tư duy rõ ràng, anh ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cristallin", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cụ thể có thể miêu tả cả vật chất (như nước, đá) lẫn âm thanh (như giọng nói).
  • Tùy thuộc vào giới tính của danh từ bạn sẽ chọn "cristallin" hay "cristalline".
tính từ
  1. kết tinh
    • Roches cristallines
      đá kết tinh
  2. trong như pha lê
    • Voix cristalline
      giọng trong như pha lê
    • Eaux cristallines
      nước trong như pha lê
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) thể thủy tinh

Words Mentioning "cristallin"

Comments and discussion on the word "cristallin"