Characters remaining: 500/500
Translation

criblé

Academic
Friendly

Từ "criblé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "bị lọc", "bị sàng", hoặc "bị xuyên thủng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc lọc hoặc sàng lọc một cái gì đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Criblé" có thể mô tả một vật thể đã trải qua quá trình lọc hoặc sàng, tức là đã được tách ra những phần không mong muốn.
    • Trong lĩnh vực giải phẫu, "criblé" có thể chỉ những cấu trúc nào đó lỗ hoặc khe hở.
    • Trong thực vật học, có thể chỉ những bộ phận của cây cấu trúc tương tự.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "un tube criblé": một ống sàngcó thể chỉ một loại ống lỗ để lọc chất lỏng.
    • "charbon criblé": than sàngchỉ loại than đã được lọc để loại bỏ bụi bẩn.
    • "une lame criblée": một lưỡi dao lỗcó thể dùng trong các thiết bị y tế hoặc khoa học.
  3. Biến thể của từ:

    • "cribler" (động từ) có nghĩa là "lọc", "sàng". Ví dụ: "cribler des informations" có nghĩa là "lọc thông tin".
    • "criblage" (danh từ) có nghĩa là "quá trình lọc".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "sépulture" (lọc tách) – trong một số ngữ cảnh có thể dùng để chỉ việc tách rời.
    • "séparer" (tách biệt) – có thể dùng trong các ngữ cảnh chung hơn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y tế: "Les cellules criblées dans les analyses peuvent indiquer une infection." (Các tế bào được lọc trong các phân tích có thể chỉ ra một sự nhiễm trùng.)
    • Trong ngữ cảnh khoa học: "Les résultats criblés montrent une tendance significative." (Các kết quả đã được lọc cho thấy một xu hướng đáng kể.)
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "criblé", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "cribler de questions" (đặt ra nhiều câu hỏi) để chỉ việc gây áp lực hoặc yêu cầu thông tin.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "criblé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Đặc biệt, không nên nhầm lẫn với các từ gần giống khác như "cribler" (động từ) hoặc "criblage" (danh từ), mỗi từ này mang một sắc thái nghĩa khác nhau.

tính từ
  1. xem crible I
    • Lame criblée
      (giải phẫu) bản sàng
    • Tube criblé
      (thực vật học) ống sàng
    • Charbon criblé
      than sàng
danh từ giống đực
  1. than sàng

Words Containing "criblé"

Words Mentioning "criblé"

Comments and discussion on the word "criblé"