Characters remaining: 500/500
Translation

criailler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "criailler" là một nội động từ, thường được dùng để miêu tả hành động phát ra âm thanh ồn ào, lộn xộn, giống như tiếng kêu của các loài chim, đặc biệttiếng kêu của hoặc ngỗng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Criailler: Phát ra tiếng kêu ồn ào, không rõ ràng, thường được dùng để miêu tả tiếng kêu của các loài chim hay thú, như tiếng hay ngỗng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • Les oies criaillent dans le champ. (Những con ngỗng đang kêu ồn ào trong cánh đồng.)
    • Le coq criaille chaque matin. (Con gà trống kêu mỗi sáng.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Les enfants criaillent quand ils jouent. (Những đứa trẻ kêu la khi chúng chơi.)
    • Les manifestants criaillent des slogans. (Những người biểu tình kêu la các khẩu hiệu.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Criailler có thể được sử dụng để diễn tả không chỉ âm thanh mà còn cảm xúc, chẳng hạn như sự phẫn nộ hoặc bất mãn khi ai đó kêu la ầm ĩ.
  • Ví dụ: Elle criaille parce qu'elle n'est pas contente. ( ấy kêu la không hài lòng.)
Biến thể các từ gần giống
  • Criaillerie: Danh từ chỉ hành động kêu la, tiếng kêu ồn ào.
  • Crier: Động từ có nghĩa là "kêu" hoặc "hét", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: Il crie pour attirer l'attention. (Anh ấy kêu lên để thu hút sự chú ý.)
Từ đồng nghĩa
  • Crier: Kêu, hét.
  • Brailler: Kêu la, thường mang tính chất ồn ào hơn.
  • Pousser des cris: Đưa ra tiếng kêu.
Idioms cụm động từ
  • Crier au loup: Nghĩa là "kêu lên rằng sói", thường được dùng để chỉ việc báo động cho người khác về một điều đó có thể không thật.
  • Crier comme un putois: Nghĩa là "kêu như một con chồn", chỉ việc kêu la rất ồn ào hoặc gây khó chịu.
Chú ý

Khi sử dụng từ "criailler", bạn nên lưu ý rằng thường mang sắc thái tiêu cực hoặc diễn tả sự ồn ào không mong muốn. Do đó, trong giao tiếp, bạn cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

nội động từ
  1. eo sèo, ỉ eo
  2. quàng quạc (tiếng ngỗng, gà lôi, công...)

Comments and discussion on the word "criailler"