Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cresol
Jump to user comments
Noun
  • (hoá học) crezola
  • một loại thuốc sát trùng mạnh có hiệu lực chống lại nhiều loại vi sinh vật, được sử dụng như một loại tẩy trùng thông thường
Related search result for "cresol"
Comments and discussion on the word "cresol"