Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
crescendo
/kri'ʃendou/
Jump to user comments
phó từ & tính từ
  • (âm nhạc) mạnh dần
  • (nghĩa bóng) tới đỉnh cao
danh từ
  • (âm nhạc) sự mạnh dần
  • (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao
Related search result for "crescendo"
Comments and discussion on the word "crescendo"