Từ "creator" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người sáng tạo" hoặc "người tạo ra". Nó thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng sáng tạo ra các sản phẩm, ý tưởng, hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Định nghĩa đơn giản:
- Creator (danh từ): người hoặc thực thể tạo ra cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
1. Người sáng tạo nội dung (Content Creator): "She is a popular content creator on YouTube." (Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.) 2. Người sáng tác (Creator of art): "The creator of this painting is unknown." (Người sáng tạo ra bức tranh này không được biết đến.) 3. Người phát minh (Inventor): "He is considered the creator of the modern computer." (Ông được coi là người sáng tạo ra máy tính hiện đại.)
Biến thể của từ:
- Create (động từ): tạo ra. Ví dụ: "They create beautiful music." (Họ tạo ra những bản nhạc đẹp.) - Creation (danh từ): sự sáng tạo, tác phẩm. Ví dụ: "The creation of this sculpture took several months." (Sự sáng tạo ra bức tượng này mất vài tháng.) - Creative (tính từ): sáng tạo, có tính sáng tạo. Ví dụ: "She has a creative mind." (Cô ấy có một tâm hồn sáng tạo.)
Nghĩa khác:
- Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "Creator" có thể dùng để chỉ Chúa hoặc Đấng tạo hóa. Ví dụ: "Many people believe in the Creator." (Nhiều người tin vào Đấng tạo hóa.)
Từ đồng nghĩa:
- Inventor: người phát minh. - Author: tác giả. - Designer: nhà thiết kế. - Originator: người khởi xướng.
Cụm từ (phrased verb):
- Bring to life: làm cho cái gì đó trở nên sống động, hiện thực hóa ý tưởng. Ví dụ: "The artist brought his vision to life." (Nghệ sĩ đã hiện thực hóa tầm nhìn của mình.)
Idioms:
- Think outside the box: suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.