Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
crawl space
Jump to user comments
Noun
khoảng không thấp bên dưới sàn của tòa nhà, nơi người công nhân có thể lắp ráp hoặc đo độ sâu của ồng nước
Related search result for
"crawl space"
Words pronounced/spelled similarly to
"crawl space"
:
crawlspace
crawl space
Words contain
"crawl space"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bò
luồn cúi
loi nhoi
trườn
khoảng
choài
chỗ
khoảnh khắc
khoảng không
không gian
more...
Comments and discussion on the word
"crawl space"