Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crawl space
Jump to user comments
Noun
  • khoảng không thấp bên dưới sàn của tòa nhà, nơi người công nhân có thể lắp ráp hoặc đo độ sâu của ồng nước
Related search result for "crawl space"
Comments and discussion on the word "crawl space"