Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crate
/kreit/
Jump to user comments
danh từ
  • thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
ngoại động từ
  • cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
Related search result for "crate"
Comments and discussion on the word "crate"