Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cranky
/'kræɳki/
Jump to user comments
tính từ
  • tròng trành không vững, xộc xệch
  • ốm yếu
  • kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
  • đồng bóng, hay thay đổi
  • quanh co, khúc khuỷu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu
Related words
Related search result for "cranky"
Comments and discussion on the word "cranky"