Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
crackjack
/'krækdʤæk/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
  • vật rất chiến, vật rất tuyệt
Related search result for "crackjack"
Comments and discussion on the word "crackjack"