Characters remaining: 500/500
Translation

crépon

Academic
Friendly

Từ "crépon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le crépon) có nghĩa là "vải kếp". Vải kếp là một loại vải bề mặt nhăn hoặc sóng, thường được sử dụng trong ngành thời trang để tạo ra các trang phục phụ kiện độ bền cao vẻ đẹp độc đáo.

Định nghĩa cách sử dụng

1. Định nghĩa: - "Crépon" là loại vải thường được dệt từ các sợi tự nhiên hoặc tổng hợp. Bề mặt của các nếp nhăn tự nhiên, tạo cảm giác mềm mại dễ chịu khi mặc.

Các biến thể từ gần giống
  • Créponné: Đâytính từ chỉ trạng thái của một chất liệu khi bề mặt nhăn giống như vải kếp. Ví dụ: "Cette chemise est créponnée." (Chiếc áo này bề mặt nhăn.)

  • Chiffon: Một loại vải nhẹ mỏng, có thể được so sánh với crépon nhưng thường không nếp nhăn rõ ràng như crépon.

Từ đồng nghĩa
  • Tissu froissé: Vải nhăn.
  • Tissu texturé: Vải kết cấu, có thể hình dạng nhăn hoặc sóng.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số trường hợp, từ "crépon" cũng có thể được dùng để chỉ các sản phẩm thời trang hoặc phụ kiện được làm từ vải kếp. Ví dụ:

Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "crépon", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "tissu froissé" (vải nhăn) trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận

Tóm lại, "crépon" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thời trang dệt may. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc mô tả các loại vải trang phục, cũng như trong giao tiếp về thời trang trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. vải kếp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crépon"