Characters remaining: 500/500
Translation

crédibilité

Academic
Friendly

Từ "crédibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính đáng tin" hay "sự tin cậy". được sử dụng để chỉ mức độ một thông tin, một câu chuyện hay một người nào đó có thể được tin tưởng hoặc chấp nhậnđúng.

Định nghĩa:

Crédibilité: Tính đáng tin cậy của một thông tin, câu chuyện, hay một người. Trong tiếng Việt, có thể hiểu là "tính đáng tin".

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un récit:

    • "La crédibilité d'un récit dépend souvent de la manière dont il est raconté."
    • (Tính đáng tin của một câu chuyện thường phụ thuộc vào cách được kể.)
  2. Dans le contexte professionnel:

    • "Pour être un bon leader, il faut gagner la crédibilité de son équipe."
    • (Để trở thành một nhà lãnh đạo tốt, bạn cần phải giành được sự tin cậy từ đội ngũ của mình.)
  3. Dans les médias:

    • "La crédibilité des informations diffusées par les médias est cruciale pour le public."
    • (Tính đáng tin của các thông tin được phát sóng bởi các phương tiện truyền thôngrất quan trọng đối với công chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Crédible (tính từ): Có thể tin cậy, đáng tin.

    • Ví dụ: "Ce témoignage est crédible." (Lời khai nàyđáng tin cậy.)
  • Incrédibilité (danh từ): Tính không thể tin được.

    • Ví dụ: "L'incrédibilité de cette histoire me surprend." (Tính không thể tin được của câu chuyện này làm tôi ngạc nhiên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fiabilité: Tính đáng tin cậy.
  • Confiance: Sự tin tưởng.
Từ gần giống:
  • Authenticité: Tính xác thực, độ chân thật.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Mettre en doute la crédibilité": Đặt nghi vấn về tính đáng tin cậy.
    • Ví dụ: "Il a mis en doute la crédibilité de l'article." (Anh ấy đã đặt nghi vấn về tính đáng tin cậy của bài báo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hay phân tích, bạn có thể sử dụng "crédibilité" để thảo luận về các nguồn thông tin, sự thiên lệch trong báo chí, hay cách các nhân vật trong văn học xây dựng hình ảnh của họ để đạt được sự tin tưởng từ người khác.
Tổng kết:

Từ "crédibilité" rất quan trọng trong giao tiếp truyền thông, giúp người nói thể hiện mức độ tin cậy của thông tin hay cá nhân.

danh từ giống cái
  1. tính đáng tin
    • Crédibilité d'un récit
      tính đáng tin của một câu chuyện kể

Comments and discussion on the word "crédibilité"