Từ "crédibilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính đáng tin" hay "sự tin cậy". Nó được sử dụng để chỉ mức độ mà một thông tin, một câu chuyện hay một người nào đó có thể được tin tưởng hoặc chấp nhận là đúng.
Định nghĩa:
Crédibilité: Tính đáng tin cậy của một thông tin, câu chuyện, hay một người. Trong tiếng Việt, có thể hiểu là "tính đáng tin".
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte professionnel:
"Pour être un bon leader, il faut gagner la crédibilité de son équipe."
(Để trở thành một nhà lãnh đạo tốt, bạn cần phải giành được sự tin cậy từ đội ngũ của mình.)
"La crédibilité des informations diffusées par les médias est cruciale pour le public."
(Tính đáng tin của các thông tin được phát sóng bởi các phương tiện truyền thông là rất quan trọng đối với công chúng.)
Các biến thể của từ:
Crédible (tính từ): Có thể tin cậy, đáng tin.
Incrédibilité (danh từ): Tính không thể tin được.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài luận hay phân tích, bạn có thể sử dụng "crédibilité" để thảo luận về các nguồn thông tin, sự thiên lệch trong báo chí, hay cách mà các nhân vật trong văn học xây dựng hình ảnh của họ để đạt được sự tin tưởng từ người khác.
Tổng kết:
Từ "crédibilité" rất quan trọng trong giao tiếp và truyền thông, giúp người nói thể hiện mức độ tin cậy của thông tin hay cá nhân.