Characters remaining: 500/500
Translation

invraisemblance

Academic
Friendly

Từ "invraisemblance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatính không thực, sự khó tin, sự huyền hoặc hoặc điều huyền hoặc. dùng để chỉ những điều không thực tế, khó tin hoặc không khả năng xảy ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc trong những tình huống sự thật có vẻ phi lý.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Invraisemblance (sự khó tin) diễn tả một điều đó người ta cảm thấy không thể xảy ra trong thực tế hoặc không thể tin được.
    • liên quan đến cảm giác rằng một câu chuyện, một sự kiện hay một tình huống không thực tế hoặc phi lý.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Biến thể của từ:

    • Invraisemblable: Tính từ, có nghĩa là "khó tin, không thể tin được". Ví dụ: "C'est une histoire invraisemblable." (Đómột câu chuyện khó tin.)
    • Invraisemblablement: Trạng từ, có nghĩa là "một cách khó tin". Ví dụ: "Il a agi invraisemblablement." (Anh ấy đã hành động một cách khó tin.)
  4. Từ gần giống:

    • Irréel: Tính từ, có nghĩa là "không thực, huyền ảo".
    • Fictionnel: Tính từ, có nghĩa là "hư cấu, thuộc về tác phẩm giả tưởng".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Incredible: Khó tin, không thể tin được.
    • Fantastique: Huyền ảo, kỳ diệu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "C'est tiré par les cheveux.": Nghĩa đen là "bị kéo bằng tóc", dùng để chỉ điều đó không thực tế hoặc khó tin.
    • "Raconter des histoires.": Nghĩa là "kể chuyện", thường ám chỉ việc nói những điều không đúng sự thật hoặc không thể xảy ra.
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "invraisemblance" có thể được sử dụng để phân tích các yếu tố phi lý trong một tác phẩm, hoặc để chỉ ra rằng một tình huống phi lý có thể mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn về nhân vật hoặc chủ đề.
danh từ giống cái
  1. tính không thực, sự khó tin được, sự huyền hoặc
  2. điều huyền hoặc, điều khó tin

Comments and discussion on the word "invraisemblance"