Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
créature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vật được sáng tạo
  • con người
  • (nghĩa xấu) tay chân, bộ hạ
Related words
Related search result for "créature"
Comments and discussion on the word "créature"