Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cowry
Jump to user comments
Noun
  • loài động vật chân bụng miền biển nhiệt đới thuộc họ ốc sứ, có vỏ cao và sáng
Related search result for "cowry"
Comments and discussion on the word "cowry"