Từ "cowled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đội mũ trùm đầu". Nó thường được dùng để miêu tả một người mặc áo choàng có mũ trùm, như những người tu sĩ hoặc các nhân vật trong những câu chuyện giả tưởng.
He saw a cowled figure standing in the shadows.
The cowled monk walked silently through the monastery.
Từ "cowled" là một tính từ thú vị miêu tả hình ảnh của những người mặc áo choàng có mũ trùm đầu, thường mang lại cảm giác bí ẩn.