Characters remaining: 500/500
Translation

cowled

Academic
Friendly

Từ "cowled" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đội trùm đầu". thường được dùng để miêu tả một người mặc áo choàng trùm, như những người tu hoặc các nhân vật trong những câu chuyện giả tưởng.

Định nghĩa:
  • Cowled (adjective): Đội trùm đầu, thường chỉ về những người mặc áo choàng trùm, tạo cảm giác bí ẩn hoặc nghiêm trang.
dụ sử dụng:
  1. He saw a cowled figure standing in the shadows.

    • Anh ấy nhìn thấy một hình dáng đội trùm đầu đứng trong bóng tối.
  2. The cowled monk walked silently through the monastery.

    • Người tu đội trùm đầu đi lặng lẽ qua tu viện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "cowled" thường được dùng để tạo ra hình ảnh bí ẩn hoặc huyền bí, dụ như trong các tác phẩm giả tưởng hoặc truyện kỳ .
Biến thể của từ:
  • Cowl (noun): trùm đầu, thường phần của áo choàng hoặc trang phục.
  • Cowling (noun): Một phần của động cơ máy bay, không liên quan đến nghĩa "cowled".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hooded (adjective): , tương tự như "cowled", nhưng có thể không phải áo choàng.
    • dụ: "She wore a hooded jacket." ( ấy mặc một chiếc áo khoác .)
Idioms phrasal verbs:
  • Hood up: Cụm từ này có thể sử dụng để chỉ việc đeo hoặc che chở (như một chiếc áo khoác ).
    • dụ: "I pulled my hood up to keep warm." (Tôi đã kéo lên để giữ ấm.)
Tóm lại:

Từ "cowled" một tính từ thú vị miêu tả hình ảnh của những người mặc áo choàng trùm đầu, thường mang lại cảm giác bí ẩn.

Adjective
  1. đội trùm đầu

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cowled"