Từ tiếng Anh "cower" là một nội động từ, có nghĩa là ngồi co rúm lại, nằm co, hoặc thu mình lại, thường là do sợ hãi, lo lắng hoặc cảm thấy lạnh. Khi ai đó cower, họ thường thu mình lại để bảo vệ bản thân khỏi một điều gì đó mà họ cảm thấy đe dọa hoặc đáng sợ.
Các cách sử dụng và ví dụ
Ví dụ: The dog cowered in the corner during the thunderstorm. (Con chó co rúm lại ở góc phòng trong cơn bão sấm sét.)
Giải thích: Trong câu này, "cowered" cho thấy con chó cảm thấy sợ hãi và thu mình lại để tránh khỏi âm thanh ồn ào.
Ví dụ: The child cowered under the blanket, afraid of the dark. (Đứa trẻ nằm co rúm dưới chăn, sợ hãi bóng tối.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự sợ hãi của đứa trẻ và hành động co rúm lại để tìm kiếm sự an toàn.
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "shrink" (co lại), "cringe" (co rúm lại vì sợ hãi).
Từ đồng nghĩa: "flinch" (giật mình, né tránh), "recoil" (rút lui vì sợ hãi).
Idioms và cụm động từ liên quan
Kết luận
Từ "cower" diễn tả một hành động thể hiện sự sợ hãi và mong muốn bảo vệ bản thân. Nó thường được dùng trong các tình huống mà người hoặc động vật cảm thấy bị đe dọa.