Characters remaining: 500/500
Translation

cower

/'kauə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cower" một nội động từ, có nghĩa ngồi co rúm lại, nằm co, hoặc thu mình lại, thường do sợ hãi, lo lắng hoặc cảm thấy lạnh. Khi ai đó cower, họ thường thu mình lại để bảo vệ bản thân khỏi một điều đó họ cảm thấy đe dọa hoặc đáng sợ.

Các cách sử dụng dụ
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: The dog cowered in the corner during the thunderstorm. (Con chó co rúm lạigóc phòng trong cơn bão sấm sét.)
    • Giải thích: Trong câu này, "cowered" cho thấy con chó cảm thấy sợ hãi thu mình lại để tránh khỏi âm thanh ồn ào.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: The child cowered under the blanket, afraid of the dark. (Đứa trẻ nằm co rúm dưới chăn, sợ hãi bóng tối.)
    • Giải thích: Câu này thể hiện sự sợ hãi của đứa trẻ hành động co rúm lại để tìm kiếm sự an toàn.
Biến thể của từ
  • Danh từ: "cower" không danh từ trực tiếp, nhưng có thể sử dụng "cowering" để chỉ hành động co rúm lại.
    • dụ: His cowering in fear was hard to watch. (Việc anh ta co rúm lại sợ rất khó để nhìn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "shrink" (co lại), "cringe" (co rúm lại sợ hãi).
  • Từ đồng nghĩa: "flinch" (giật mình, né tránh), "recoil" (rút lui sợ hãi).
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Cower in fear": Co rúm lại sợ hãi.
    • dụ: Many animals cower in fear when they sense danger. (Nhiều loài động vật co rúm lại sợ hãi khi cảm nhận thấy nguy hiểm.)
Kết luận

Từ "cower" diễn tả một hành động thể hiện sự sợ hãi mong muốn bảo vệ bản thân. thường được dùng trong các tình huống người hoặc động vật cảm thấy bị đe dọa.

nội động từ
  1. ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại ( sợ, lạnh...)

Words Mentioning "cower"

Comments and discussion on the word "cower"